Characters remaining: 500/500
Translation

tinh giản

Academic
Friendly

Từ "tinh giản" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho cái đó trở nên đơn giản hơn, nhẹ nhàng hơn, thường tốt hơn. Từ này được dùng để chỉ quá trình loại bỏ những phần không cần thiết, giữ lại những quan trọng cần thiết, nhằm mục đích nâng cao hiệu quả hoặc chất lượng của một cái đó.

dụ sử dụng:
  1. Tinh giản chương trình học: Điều này có nghĩacắt giảm bớt những môn học hoặc nội dung không cần thiết, chỉ giữ lại những kiến thức quan trọng để học sinh có thể học tập hiệu quả hơn.
  2. Tinh giản quy trình làm việc: Có nghĩalàm cho các bước trong một quy trình trở nên ngắn gọn hơn, giảm thiểu sự phức tạp, giúp công việc diễn ra nhanh chóng hiệu quả hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tinh giản nội dung văn bản: Có thể hiểu viết lại một văn bản dài dòng thành một bản tóm tắt ngắn gọn, chỉ giữ lại những điểm chính.
  • Tinh giản thiết kế sản phẩm: Tức là làm cho thiết kế của một sản phẩm trở nên đơn giản, không những chi tiết thừa, chỉ giữ lại những chức năng cần thiết.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Tinh giản hóa: Làm cho cái đó trở nên đơn giản hơn. dụ: "Chúng ta cần tinh giản hóa quy trình sản xuất."
  • Tinh gọn: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh tổ chức, quản lý. dụ: "Công ty đang thực hiện tinh gọn bộ máy nhân sự."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Đơn giản hóa: Cũng có nghĩalàm cho đơn giản hơn, nhưng từ này thường dùng khi nói về việc giảm bớt sự phức tạp không nhất thiết phải làm cho tốt hơn.
  • Cải tiến: Tức là làm cho tốt hơn, có thể bao gồm việc tinh giản nhưng không chỉ dừng lạiđó.
Từ liên quan:
  • Tối ưu hóa: Làm cho cái đó hoạt động hiệu quả nhất có thể. dụ: "Chúng ta cần tối ưu hóa sức lao động của nhân viên."
  • Rút gọn: Tương tự như tinh giản, nhưng thường chỉ nói về việc làm ngắn lại, không nhất thiết phải cải thiện chất lượng.
  1. Làm cho gián đơn tốt hơn : Tinh giản chương trình học.

Words Containing "tinh giản"

Comments and discussion on the word "tinh giản"